Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胃内容物の誤嚥
いないよーぶつのごえん
dị vật dạ dày
誤嚥 ごえん
nghẹn
気道内誤嚥 きどーないごえん
dị vật đường thở
内容物 ないようぶつ
Dung tích (của dạ dày)
胃内容排出 いないよーはいしゅつ
hoạt động bài tiết của dạ dày
誤嚥性肺炎 ごえんせいはいえん
Viêm phổi do bị sặc
内容 ないよう
nội dung
容物 ようぶつ
côngtenơ
薬物内容表示 やくぶつないよーひょーじ
sự ghi nhãn thuốc
Đăng nhập để xem giải thích