背
せ せい
「BỐI」
☆ Danh từ
◆ Lưng.
背中
にまだ〜
痛
みがあった。
Lưng vẫn còn đau nhói. .
背中
が
少
し
痛
む。
Tôi hơi đau lưng.
背中
が
痛
くて
死
にそうだ。
Lưng tôi đang giết chết tôi.
Đăng nhập để xem giải thích
せ せい
「BỐI」
Đăng nhập để xem giải thích