Kết quả tra cứu 胎蔵曼荼羅
Các từ liên quan tới 胎蔵曼荼羅
胎蔵曼荼羅
たいぞうまんだら
☆ Danh từ
◆ Một bộ gồm hai mạn đà la mô tả cả năm vị phật trí tuệ của cõi kim cương cũng như năm vị vua trí tuệ của cõi bom
Đăng nhập để xem giải thích
たいぞうまんだら
Đăng nhập để xem giải thích