Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胎蔵界
たいぞうかい
Garbhadhatu, Womb Realm
胎蔵界曼荼羅 たいぞうかいまんだら
Garbhadhatu Mandala, Womb Realm Mandala
胎蔵 たいぞう
胎蔵曼荼羅 たいぞうまんだら
một bộ gồm hai mạn đà la mô tả cả năm vị phật trí tuệ của cõi kim cương cũng như năm vị vua trí tuệ của cõi bom
胎 たい はら
(giải phẫu) dạ con, tử cung
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
四胎 よんはら
trẻ sinh tư
胎仔
thai nhi, phôi thai
金胎 きんたい こんたい
đế kim loại của đồ sơn mài
「THAI TÀNG GIỚI」
Đăng nhập để xem giải thích