Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胡麻塩
ごましお
muối tiêu
胡麻 ごま
cây vừng; vừng
胡麻リグナン ごまリグナン ゴマリグナン
lignan trong vừng
新胡麻 しんごま
hạt vừng mới thu hoạch
胡麻鯖 ごまさば ゴマサバ
cá thu xanh
胡麻斑 ごまふ
đốm đen nhỏ
胡麻木 ごまぎ ごまき ゴマギ ゴマキ
kim ngân hoa Siebold
荏胡麻 えごま エゴマ
egoma (được nhìn thấy từ một cây kiểu beefsteak)
胡麻油 ごまあぶら
dầu mè
「HỒ MA DIÊM」
Đăng nhập để xem giải thích