Kết quả tra cứu 胸をそらす
Các từ liên quan tới 胸をそらす
胸をそらす
むねをそらす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
◆ Ưỡn ngực
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 胸をそらす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 胸をそらす/むねをそらすす |
Quá khứ (た) | 胸をそらした |
Phủ định (未然) | 胸をそらさない |
Lịch sự (丁寧) | 胸をそらします |
te (て) | 胸をそらして |
Khả năng (可能) | 胸をそらせる |
Thụ động (受身) | 胸をそらされる |
Sai khiến (使役) | 胸をそらさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 胸をそらす |
Điều kiện (条件) | 胸をそらせば |
Mệnh lệnh (命令) | 胸をそらせ |
Ý chí (意向) | 胸をそらそう |
Cấm chỉ(禁止) | 胸をそらすな |