Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胸を圧迫する
むねをあっぱく
ép ngực (sơ cứu)
圧迫する あっぱく あつはくする あっぱくする
áp bức; áp chế; hạn chế; gây sức ép; tạo sức ép; bó chặt
圧迫 あっぱく
sự áp bức; sự áp chế; sức ép; áp lực
胸骨圧迫心臓マッサージ きょうこつあっぱくしんぞうマッサージ
xoa bóp tim ngoài lồng ngực
万感胸に迫る ばんかんむねにせまる
to be filled with thousand emotions, to be overwhelmed by a flood of emotions, to be wrought by a thousand emotions
圧迫性 あっぱくせい
sự nén
圧迫感 あっぱくかん
cảm thấy (của) sự đàn áp
胸を張る むねをはる
Ưỡn ngực, tự hào, tự tin
胸を出す むねをだす
việc luyện tập với đàn em (của một đô vật cấp cao)
Đăng nhập để xem giải thích