Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胸内苦悶
きょーないくもん
áp lực vùng trước tim
苦悶 くもん
nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não
苦悶する くもんする
đứt hơi.
悶悶 もんもん
lo lắng vĩnh viễn; đau khổ
胸苦しい むなぐるしい
khó thở vì có cảm giác bị ép ở ngực
胸が苦しい むねがくるしい
có một sự đau trong ngực (của) ai đó
悶着 もんちゃく
lo lắng; phiền toái; cãi nhau; tranh cãi; tranh chấp
遣悶 けんもん
sự xua đuổi nỗi phiền muộn.
悶死 もんし
răng sữa
「HUNG NỘI KHỔ MUỘN」
Đăng nhập để xem giải thích