Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胸膜腔
きょうまくくう きょうまくこう
pleural cavity
胸腔 きょうこう きょうくう
ngực, giáp che ngực
胸膜 きょうまく
màng phổi
胸腔チューブ きょーこーチューブ
ống ngực
胸腔鏡 きょーこーきょー
ống soi lồng ngực
胸腔ドレナージ きょーこードレナージ
ống dẫn lưu lồng ngực
心膜腔 しんまくこう
khoang màng ngòai tim
腹膜腔 ふくまくくー
khoang phúc mạc
羊膜腔 ようまくくう ようまくこう
khoang ối, túi ối
「HUNG MÔ KHANG」
Đăng nhập để xem giải thích