Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脂足
あぶらあし
bàn chân trơn do hay đổ mồ hôi dầu
脂 やに ヤニ あぶら
mỡ; sự khoái trá; sự thích thú
牛脂脂肪酸 ぎゅうししぼうさん
axit béo từ mỡ bò
足 そく あし
cẳng
背脂 せあぶら
mỡ lợn
脂鰉 あぶらひがい アブラヒガイ
cá chép hồ Biwa
脂鰭 あぶらびれ
vây mỡ
鯨脂 げいし くじらあぶら
mỡ cá voi, con sứa, nước mắt; sự khóc sưng cả mắt, thổn thức; khóc bù lu bù loa; khóc sưng cả mắt, vều, trề
脂質 ししつ
chất béo.
「CHI TÚC」
Đăng nhập để xem giải thích