Kết quả tra cứu 脇座
Các từ liên quan tới 脇座
脇座
わきざ ワキざ
「HIẾP TỌA」
☆ Danh từ
◆ Downstage left (in noh), where the secondary actor is often seated
Dịch tự động
Dưới sân khấu bên trái (trong noh), nơi diễn viên phụ thường ngồi
Đăng nhập để xem giải thích