脱文脈化
だつぶんみゃくか
「THOÁT VĂN MẠCH HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Decontextualization
Dịch tự động
Phi văn bản hóa
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 脱文脈化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脱文脈化する/だつぶんみゃくかする |
Quá khứ (た) | 脱文脈化した |
Phủ định (未然) | 脱文脈化しない |
Lịch sự (丁寧) | 脱文脈化します |
te (て) | 脱文脈化して |
Khả năng (可能) | 脱文脈化できる |
Thụ động (受身) | 脱文脈化される |
Sai khiến (使役) | 脱文脈化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脱文脈化すられる |
Điều kiện (条件) | 脱文脈化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脱文脈化しろ |
Ý chí (意向) | 脱文脈化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 脱文脈化するな |