Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脱水素酵素
だっすいそこうそ
enzym dehydrogenase (enzym thuộc nhóm các chất oxy hóa)
アセトイン脱水素酵素 アセトインだっすいそこうそ
hợp chất hóa học acetoin dehydrogenase
アルデヒド脱水素酵素(アルデヒドデヒドロゲナーゼ) アルデヒドだっすいそこーそ(アルデヒドデヒドロゲナーゼ)
Enzym Aldehyde Dehydrogenase
乳酸脱水素酵素 にゅうさんだっすいそこうそ
Lactate Dehydrogenase (một loại enzym)
マルチプルアシルCoA脱水素酵素欠損症 マルチプルアシルCoAだっすいそこーそけっそんしょー
thiếu hụt enzyme dehydrogenase acyl-coa
リンゴ酸デヒドロゲナーゼ(リンゴ酸脱水素酵素) リンゴさんデヒドロゲナーゼ(リンゴさんだっすいそこーそ)
malate dehydrogenase (một loại enzyme có khả năng đảo ngược quá trình oxy hóa của malate thành oxaloacetate bằng cách khử nad⁺ thành nadh)
脱離酵素 だつりこうそ
lyase (là một enzym xúc tác việc phá vỡ các liên kết hóa học khác nhau bằng các phương pháp khác ngoài quá trình thủy phân và oxy hóa, thường tạo thành một liên kết đôi mới hoặc một cấu trúc vòng mới)
炭酸脱水酵素 たんさんだっすいこーそ
anhydrase carbonic (tạo thành một họ enzyme xúc tác cho quá trình chuyển đổi giữa carbon dioxide và nước và các ion phân ly của axit carbonic)
酵素 こうそ
enzim; mốc.
Đăng nhập để xem giải thích