Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脳死判定
のうしはんてい
sự phán đoán chết não
脳死 のうし
sự chết não.
判定 はんてい
sự phán đoán; sự phân định.
脳死移植 のうしいしょく
cấy ghép nội tạng từ người cho bị chết não
再判定 さいはんてい
phán xét lại
死刑判決 しけいはんけつ
án tử hình
不確定判定 ふかくていはんてい
phán đoán không chắc chắn
予定死 よていし
chết tế bào theo chương trình
判定する はんてい はんていする
nhận diện.
「NÃO TỬ PHÁN ĐỊNH」
Đăng nhập để xem giải thích