Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脳波
のうは
Sóng não.
脳波計 のうはけい
electroencephalograph, EEG
脳波記録法 のーはきろくほー
phương pháp ghi điện não đồ
脳波検査法 のうはけんさほう
kỹ thuật đo điện não đồ
脳波検査[法] のーはけんさ[ほー]
kiểm tra điện não đồ
脳波位相同期 のーはいそーどーき
đồng bộ hóa pha điện não đồ
脳 のう なずき
não
嗅脳 きゅうのう
(y học) khứu não
脳ヘルニア のうヘルニア
thoát vị não
「NÃO BA」
Đăng nhập để xem giải thích