Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腎臓病看護
じんぞうびょうかんご
điều dưỡng thận
腎臓病 じんぞうびょう
bệnh thận.
腎臓病学 じんぞうびょうがく
thận học
腎臓 じんぞう
thận.
看護 かんご
y tá; điều dưỡng
腎臓癌 じんぞうがん
bệnh ung thư thận.
腎臓学 じんぞうがく
腎臓炎 じんぞうえん
đau thận.
看病 かんびょう
sự chăm sóc (bệnh nhân); chăm sóc
Đăng nhập để xem giải thích