Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腕法
わんぽう
cách cầm bút để viết thư pháp
腕 かいな うで
cánh tay
腕毛 うでげ
lông cánh tay
片腕 かたうで
cánh tay phải
腕輪 うでわ
vòng tay; vòng đeo tay; xuyến đeo tay
才腕 さいわん
thành vấn đề; ability
腕枕 うでまくら
sự gối đầu tay; gối tay
隻腕 せきわん
người một tay, người cụt một tay
凄腕 すごうで
người làm việc tích cực và khẩn trương; người có nghị lực; ngưới có khả năng
「OẢN PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích