Kết quả tra cứu 腰
Các từ liên quan tới 腰
腰
ごし こし コシ
「YÊU」
☆ Danh từ
◆ Eo lưng; hông
祖父
は
年
のせいで
少
し
腰
が
曲
がっている。
Ông tôi hơi còng một chút do tuổi tác.
踊
り
子
たちは
音楽
に
合
わせて
腰
を
振
った。
Các vũ công lắc hông theo nhịp nhạc. .
Đăng nhập để xem giải thích