Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腰を休める
こしをやすめる
nghỉ lưng.
腰を屈める こしをかがめる
cúi xuống, khom xuống
気を休める きをやすめる
thư giãn, nghỉ ngơi
手を休める てをやすめる
dừng tay
骨を休める ほねをやすめる
 nghỉ ngơi, thư giãn
休める やすめる
nghỉ ngơi; xả hơi
気を休め きをやすめ
Nghỉ! (hô khi xếp hàng)
腰を折る こしをおる
làm gián đoạn, làm đứt quãng
小腰をかがめる こごしをかがめる
to bow slightly, to make a slight bow
Đăng nhập để xem giải thích