Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腹を読む
はらをよみ
Đi guốc trong bụng, đọc vị, đoán...
本を読む ほんをよむ
đọc sách
経を読む けいをよむ
đọc kinh
鯖を読む さばをよむ
thao tác những hình tới một có lợi thế
票を読む ひょうをよむ
ước tính số phiếu bầu
サバを読む さばをよむ
Nói dối
譜を読む ふをよむ
Đọc nốt nhạc(
読む よむ
đọc
電文を読む でんぶんをよむ
đọc điện văn.
「PHÚC ĐỘC」
Đăng nhập để xem giải thích