Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腹囲
ふくい
Vòng bụng.
高トリグリセライド血症型腹囲増加 こうトリグリセライドけつしょうがたふくいぞうか
tăng triglyceride trong máu vùng eo
腹 はら
bụng
足囲 そくい
chu vi bàn chân
頭囲 とうい
chu vi đầu, vòng đầu
腰囲 ようい
phép đo hông
三囲
mitsui (công ty)
囲う かこう
bao vây; vây; bủa vây; quây
重囲 じゅうい ちょうい
đóng sự bao vây
「PHÚC VI」
Đăng nhập để xem giải thích