Kết quả tra cứu 腹水
Các từ liên quan tới 腹水
腹水
ふくすい
「PHÚC THỦY」
◆ Chướng bụng
◆ Cổ trướng
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Bệnh phù bụng; chướng bụng
癌腹水
Phù bụng do ung thư
過剰
に
貯留
した
腹水
Bị chướng bụng do quá nhiều thức ăn trong bụng .
Đăng nhập để xem giải thích