腹膜
ふくまく
「PHÚC MÔ」
◆ Phúc mạc
◆ Màng bụng
腹膜
の
良性腫瘍
Khối u lành tính ở màng bụng
腹膜
の
後方
にある
Sau màng bụng .
腹膜
の
後方
にある
Sau màng bụng .
腹膜
の
良性腫瘍
Khối u lành tính ở màng bụng
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Màng bụng; phúc mạc
Đăng nhập để xem giải thích