Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自動データ収集
じどうデータしゅうしゅう
thu thập dữ liệu tự động
データ収集 データしゅうしゅう
thu thập dữ liệu
データ収集端末 データしゅうしゅうたんまつ
trạm tập hợp dữ liệu
データ収集管理システム データしゅうしゅうかんりシステム
thu nhận dữ liệu và chống trao đổi
自動データ処理 じどうデータしょり
truy cập dữ liệu tự động
収集 しゅうしゅう
quơ
収集癖 しゅうしゅうへき
Thu thập, sưu tập
収集品 しゅうしゅうひん
đồ sưu tầm
収集家 しゅうしゅうか
người thu thập
Đăng nhập để xem giải thích