Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自動列車運転装置
じどうれっしゃうんてんそうち
thiết bị vận hành Tàu hỏa tự động.
自動車運転 じどーしゃうんてん
lái xe ô tô
自動列車制御装置 じどうれっしゃせいぎょそうち
thiết bị kiểm soát tàu hỏa tự động.
自動列車停止装置 じどうれっしゃていしそうち
thiết bị hãm tàu tự động.
自動運転 じどううんてん
hoạt động tự động (máy), lái xe tự động (xe)
自転車置場
chỗ để cất giữ những xe đạp
電動自転車 でんどうじてんしゃ
xe đạp điện
自転車置き場 じてんしゃおきば
nơi để xe đạp.
自転車 じてんしゃ じでんしゃ
xe đạp.
Đăng nhập để xem giải thích