Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自動動作
じどうどうさ
tự hoạt động
自動動作種別 じどうどうさしゅべつ
kiểu tự hành
一般自動動作 いっぱんじどうどうさ
hoạt động tự động chung
自律動作 じりつどうさ
hoạt động tự trị
作動 さどう
sự tác động; sự thao tác.
動作 どうさ
động tác
自動 じどう
tự động
自動索引作業 じどうさくいんさぎょう
tạo chỉ mục tự động
自動抄録作業 じどうしょうろくさぎょう
sự tóm tắt tự động
「TỰ ĐỘNG ĐỘNG TÁC」
Đăng nhập để xem giải thích