Kết quả tra cứu 自動化
Các từ liên quan tới 自動化
自動化
じどうか
「TỰ ĐỘNG HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự tự động hoá; kỹ thuật tự động
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 自動化
Bảng chia động từ của 自動化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自動化する/じどうかする |
Quá khứ (た) | 自動化した |
Phủ định (未然) | 自動化しない |
Lịch sự (丁寧) | 自動化します |
te (て) | 自動化して |
Khả năng (可能) | 自動化できる |
Thụ động (受身) | 自動化される |
Sai khiến (使役) | 自動化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自動化すられる |
Điều kiện (条件) | 自動化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自動化しろ |
Ý chí (意向) | 自動化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自動化するな |