Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自動点滅器
cảm biến quang điện
点滅器 てんめつき
công tắc điện
点滅 てんめつ
sự bật và tắt(nhấp nháy); sự đóng và ngắt dòng điện
自滅 じめつ
sự tự chuốc lấy diệt vong; sự tự diệt; sự tự tử; sự tự vẫn; sự hủy diệt.
自動楽器 じどうがっき
nhạc cụ tự động
自動/半自動梱包器 じどう/はんじどうこんぽううつわ
Máy đóng gói tự động/bán tự động.
滅菌器
nồi hấp tiệt trùng
自動販売器 じどうはんばいき
bán rong máy
自動給餌器 じどうきゅうじき
máng ăn tự động cho thú cưng
Đăng nhập để xem giải thích