Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自動給餌器
じどうきゅうじき
máng ăn tự động cho thú cưng
自動給餌器/飼料 じどうきゅうじうつわ/しりょう
Máy tự động cho ăn/thức ăn.
給餌 きゅうじ
việc cho động vật ăn
給餌用品 きゅうじようひん
vật dụng cho việc cung cấp thức ăn
自動楽器 じどうがっき
nhạc cụ tự động
自給 じきゅう
tự cấp.
自動/半自動梱包器 じどう/はんじどうこんぽううつわ
Máy đóng gói tự động/bán tự động.
グリース自動給油機 グリースじどうきゅうゆき
máy bơm tự động mỡ
自給自足 じきゅうじそく
Tự cung tự cấp
Đăng nhập để xem giải thích