Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自動調心軸受
じどーちょーしんじくうけ
ổ lòng cầu
自動調心玉軸受
bạc đạn tự điều chỉnh
自動調心ころ軸受 じどうちょうしんころじくうけ じどうちょうこころころじくうけ
vòng bi tang trống (Spherical roller bearing)
軸受 じく うけ
vòng bi
動軸 どうじく
điều khiển trục xe
シールド軸受 シールドじくうけ
vòng bi bảo vệ, ổ đỡ bảo vệ
軸受鋼 じくうけこう
Thép chịu lực
ミニチュア軸受 ミニチュアじくうけ
vòng bi nhỏ
アンギュラコンタクト軸受 アンギュラコンタクトじくうけ
vòng bi tiếp xúc góc
Đăng nhập để xem giải thích