Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自在画
じざいが
tranh vẽ tay (không dùng dụng cụ gì)
自在 じざい
tùy ý
自画 じが
sự tự vẽ; tranh tự vẽ; chân dung tự họa
自由自在 じゆうじざい
Tự do tự tại
大自在 だいじざい
tự do, không có bất kỳ hạn chế nào
自在天 じざいてん
một trong sáu dục vọng
自在鉤 じざいかぎ
cái móc nồi; cái treo nồi, nét móc
自在クランプ じざいクランプ
kẹp tự do
自在スパナ じざいスパナ
cờ lê khỉ
「TỰ TẠI HỌA」
Đăng nhập để xem giải thích