Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自在鉤
じざいかぎ
cái móc nồi
自在 じざい
tùy ý
自由自在 じゆうじざい
Tự do tự tại
大自在 だいじざい
tự do, không có bất kỳ hạn chế nào
自在天 じざいてん
một trong sáu dục vọng
自在画 じざいが
tranh vẽ tay (không dùng dụng cụ gì)
自在クランプ じざいクランプ
kẹp tự do
自在スパナ じざいスパナ
cờ lê khỉ
観自在 かんじざい
bồ tát
「TỰ TẠI CÂU」
Đăng nhập để xem giải thích