Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自己充足
じこじゅうそく
Khả năng độc lập, sống đôc thân
自己満足 じこまんぞく
sự tự mãn
充足 じゅうそく
sự bổ sung; bổ sung
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
自己アピール じ こあぴーる
Thu hút sự chú ý về mk
自己目 じこもく
mục tiêu bản thân
自己像 じこぞう
sự tự cao
自己中 じこちゅう じこチュー
ích kỉ
非自己 ひじこ
chất ngoài (bất kỳ chất hay mô nào mà hệ miễn nhiễm của cơ thể không coi là một thành phần của cơ thể)
「TỰ KỈ SUNG TÚC」
Đăng nhập để xem giải thích