Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自己決定権
じこけっていけん
quyền tự quyết
自己決定 じこけってい
tự bản thân quyết định
自決権 じけつけん
決定権 けっていけん
quyền quyết định
自己否定 じこひてい
tự đánh giá thấp bản thân mình, tự ti
民族自決権 みんぞくじけつけん
quyền dân tộc tự quyết.
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
自決 じけつ
tự giải quyết
血糖自己測定 けっとーじこそくてー
tự theo dõi đường huyết
Đăng nhập để xem giải thích