Kết quả tra cứu 自己陶酔
Các từ liên quan tới 自己陶酔
自己陶酔
じことうすい
「TỰ KỈ ĐÀO TÚY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Tự ái, tự hấp thụ, tự nhiễm độc
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 自己陶酔
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自己陶酔する/じことうすいする |
Quá khứ (た) | 自己陶酔した |
Phủ định (未然) | 自己陶酔しない |
Lịch sự (丁寧) | 自己陶酔します |
te (て) | 自己陶酔して |
Khả năng (可能) | 自己陶酔できる |
Thụ động (受身) | 自己陶酔される |
Sai khiến (使役) | 自己陶酔させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自己陶酔すられる |
Điều kiện (条件) | 自己陶酔すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自己陶酔しろ |
Ý chí (意向) | 自己陶酔しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自己陶酔するな |