Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自暴自棄
じぼうじき
thất vọng và ruồng bỏ bản thân
自棄 やけ じき
sự liều mạng vì tuyệt vọng
自暴 じぼう
hết hy vọng; sự tuyệt vọng; sự từ bỏ
自棄糞 やけくそ
sự liều lĩnh tuyệt vọng, sự tuyệt vọng
自棄酒 やけざけ
nhậu giải sầu
自棄飲み やけのみ じきのみ
uống rượu giải sầu; uống rượu như hũ chìm
自棄気味 やけぎみ
partially out of despair, partly in desperation, somewhat out of frustration
廃棄自動車 はいきじどーしゃ
ô tô phế liệu
自棄っぽち やけっぽち
Liều mạng không suy nghĩ gì (do thất vọng, tuyệt vọng)
「TỰ BẠO TỰ KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích