Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自業自得
じごうじとく
Tự làm tự chịu,gieo gió gặt bão
事業自得 じぎょうじとく
gieo gió gặp bão
自得 じとく
sự tự mãn
自営業 じえいぎょう
sự kinh doanh độc lập
自由業 じゆうぎょう
nghề nghiệp tự do
自主廃業 じしゅはいぎょー
tự nguyện chấm dứt kinh doanh
自営業者 じえいぎょうしゃ
người tự kinh doanh
自由営業 じゆうえいぎょう
sự tự do kinh doanh
自 じ ころ
self-
「TỰ NGHIỆP TỰ ĐẮC」
Đăng nhập để xem giải thích