Kết quả tra cứu 自然を破壊する
自然を破壊する
しぜんをはかいする
☆ Cụm từ
◆ Phá hoại môi trường thiên nhiên; tàn phá môi trường thiên nhiên
東南アジア各国
で
深刻
な
自然破壊
が
起
こっている。
Môi trường thiên nhiên ở các nước Đông Nam Á đang bị tàn phá một cách nghiêm trọng. .
Đăng nhập để xem giải thích