Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自然増
しぜんぞう
sự tăng tự nhiên (dân số...)
自然増加 しぜんぞうか
sự gia tăng tự nhiên
自然増収 しぜんぞうしゅう
thu nhập tăng tự nhiên; sự tự động tăng lợi tức
自然増加率 しぜんぞうかりつ
tỷ lệ gia tăng tự nhiên
自然 しぜん
giới tự nhiên
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
自然ゴム しぜんごむ
cao su thiên nhiên.
自然塩 しぜんえん
muối tự nhiên
自然犯 しぜんはん
bản chất hành động vốn dĩ đã sai
「TỰ NHIÊN TĂNG」
Đăng nhập để xem giải thích