Kết quả tra cứu 自然療法
Các từ liên quan tới 自然療法
自然療法
しぜんりょうほう
「TỰ NHIÊN LIỆU PHÁP」
◆ Chữa bệnh bằng liệu pháp thiên nhiên
◆ Trị liệu tự nhiên
☆ Danh từ
◆ Naturopathy
Đăng nhập để xem giải thích
しぜんりょうほう
「TỰ NHIÊN LIỆU PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích