Kết quả tra cứu 自由放任
Các từ liên quan tới 自由放任
自由放任
じゆうほうにん
「TỰ DO PHÓNG NHÂM」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Xem laisser, faire, danh từ
◆ Interference) /'nɔn, intə'fiərəns/, sự không can thiệp
Đăng nhập để xem giải thích
じゆうほうにん
「TỰ DO PHÓNG NHÂM」
Đăng nhập để xem giải thích