Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自由自在
じゆうじざい
Tự do tự tại
自由 じゆう
sự tự do
自在 じざい
tùy ý
自由帳 じゆうちょう
vở nháp
自由民 じゆうみん
người tự do
自由人 じゆうじん
自由な じゆうな
phóng khoáng
自由党 じゆうとう
đảng tự do.
自由度 じゆうど
+ Số lượng các thông tin có thể thay đổi một cách độc lập với nhau.
「TỰ DO TỰ TẠI」
Đăng nhập để xem giải thích