Kết quả tra cứu 自画
自画
じが
「TỰ HỌA」
☆ Danh từ
◆ Sự tự vẽ; tranh tự vẽ; chân dung tự họa
自画像
を
描
くとき、
誰
でも
座
ってじっと
自分
を
見
つめます。
Khi bạn vẽ một bức chân dung tự họa, bạn ngồi nhìn chằm chằm vào chính mình.
Đăng nhập để xem giải thích