Kết quả tra cứu 自覚
Các từ liên quan tới 自覚
自覚
じかく
「TỰ GIÁC」
◆ Lương tri
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự tự ý thức
画期的
な
製品開発
を
志
さねばならないという
明確
な
自覚
がある。
Có ý thức rõ ràng về việc phát triển sản phẩm mang tính hoạch kỳ
安定
した
家庭生活
の
重要性
の
自覚
Sự tự ý thức rằng cần phải có một cuộc sống gia đình ổn định.
◆ Tự giác.
Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 自覚
Bảng chia động từ của 自覚
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自覚する/じかくする |
Quá khứ (た) | 自覚した |
Phủ định (未然) | 自覚しない |
Lịch sự (丁寧) | 自覚します |
te (て) | 自覚して |
Khả năng (可能) | 自覚できる |
Thụ động (受身) | 自覚される |
Sai khiến (使役) | 自覚させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自覚すられる |
Điều kiện (条件) | 自覚すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自覚しろ |
Ý chí (意向) | 自覚しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自覚するな |