自足
じそく
「TỰ TÚC」
◆ Sự tự quản
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự tự trị; quyền tự trị
◆ (triết học) tự do ý chí (theo học thuyết của Căng)
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 自足
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自足する/じそくする |
Quá khứ (た) | 自足した |
Phủ định (未然) | 自足しない |
Lịch sự (丁寧) | 自足します |
te (て) | 自足して |
Khả năng (可能) | 自足できる |
Thụ động (受身) | 自足される |
Sai khiến (使役) | 自足させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自足すられる |
Điều kiện (条件) | 自足すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自足しろ |
Ý chí (意向) | 自足しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自足するな |