Kết quả tra cứu 自転車
Các từ liên quan tới 自転車
自転車
じてんしゃ じでんしゃ
「TỰ CHUYỂN XA」
☆ Danh từ
◆ Xe đạp.
自転車
で
行
こうと
思
っていたのに、
雨
が
降
ってきました。
Tôi đã nghĩ rằng tôi sẽ đến đó bằng xe đạp, nhưng trời bắt đầu đổ mưa.
自転車
を
直
して
欲
しいと
頼
まれた。
Tôi được yêu cầu sửa xe đạp.
自転車
に
乗
っている
少年
は
私
の
弟
です。
Cậu bé đi xe đạp là anh trai của tôi.
Đăng nhập để xem giải thích