Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自転車用ブレーキ
じてんしゃようブレーキ
phanh xe đạp
自転車ブレーキ関連 じてんしゃブレーキかんれん
sản phẩm liên quan đến phanh xe đạp
その他自転車ブレーキ そのほかじてんしゃブレーキ
"phanh xe đạp khác"
自転車用ケミカル じてんしゃようケミカル
hoá chất cho xe đạp
自転車用グリス じてんしゃようグリス
dầu bôi trơn xe đạp
自転車用ゴムロープ じてんしゃようゴムロープ
dây cao su dùng cho xe đạp
自転車用スポーク じてんしゃようスポーク
nan hoa xe đạp
自転車タイヤ用 じてんしゃタイヤよう
Đối với ngành công nghiệp xây dựng, từ này không liên quan. tuy nhiên, nếu dịch từ này từ tiếng nhật sang tiếng việt, nó có nghĩa là "dành cho lốp xe đạp".
自転車用チェーンルブ じてんしゃようチェーンルブ
dầu tra xích xe đạp
Đăng nhập để xem giải thích