Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自転車置場
chỗ để cất giữ những xe đạp
自転車置き場 じてんしゃおきば
nơi để xe đạp.
バイク/自転車置き場 バイク/じてんしゃおきば
chỗ đậu xe máy/xe đạp
自転車 じてんしゃ じでんしゃ
xe đạp.
自転車ツーキニスト じてんしゃツーキニスト
du lịch xe đạp
自転車トレール じてんしゃトレール
đường dành cho xe đạp
自転車タクシー じてんしゃタクシー
xe xích lô
自転車キーホルダー じてんしゃキーホルダー
móc chìa khóa xe đạp
自転車チェーンカッター じてんしゃチェーンカッター
đồ cắt xích xe đạp
Đăng nhập để xem giải thích