Kết quả tra cứu 舌先三分
Các từ liên quan tới 舌先三分
舌先三分
したさきさんぶ
「THIỆT TIÊN TAM PHÂN」
☆ Danh từ
◆ Ba hoa; có tài ăn nói
彼
は
舌先三分
で
人
を
説得
するのが
得意
です。
Anh ấy rất giỏi thuyết phục người khác bằng tài ăn nói ba hoa của mình.
Đăng nhập để xem giải thích