Kết quả tra cứu 舞台裏
Các từ liên quan tới 舞台裏
舞台裏
ぶたいうら
「VŨ THAI LÍ」
☆ Danh từ
◆ Đằng sau sân khấu
舞台裏
での
合意
Thỏa thuận đằng sau sân khấu.
舞台裏
での
交渉
Thương lượng đằng sau sân khấu. .
Đăng nhập để xem giải thích
ぶたいうら
「VŨ THAI LÍ」
Đăng nhập để xem giải thích